Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cardiac pacemaker


noun
a specialized bit of heart tissue that controls the heartbeat
Syn:
pacemaker, sinoatrial node, SA node
Hypernyms:
cardiac muscle, heart muscle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.